中文 Trung Quốc
輔弼
辅弼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ một người cai trị trong quản một quốc gia
Thủ tướng
輔弼 辅弼 phát âm tiếng Việt:
[fu3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to assist a ruler in governing a country
prime minister
輔料 辅料
輔課 辅课
輔酶 辅酶
輕 轻
輕佻 轻佻
輕侮 轻侮