中文 Trung Quốc
車貼
车贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ cấp xe hơi
車貼 车贴 phát âm tiếng Việt:
[che1 tie1]
Giải thích tiếng Anh
car allowance
車身 车身
車軸 车轴
車軸草 车轴草
車輛 车辆
車輪 车轮
車輪子 车轮子