中文 Trung Quốc
車床
车床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy tiện
車床 车床 phát âm tiếng Việt:
[che1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
lathe
車庫 车库
車廂 车厢
車廠 车厂
車房 车房
車把 车把
車把式 车把式