中文 Trung Quốc
象聲詞
象声词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Onomatopoeia
象聲詞 象声词 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 sheng1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
onomatopoeia
象話 象话
象限 象限
象鼻山 象鼻山
豢圉 豢圉
豢養 豢养
豣 豣