中文 Trung Quốc
象徵性
象征性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng
Huy hiệu
mã thông báo
象徵性 象征性 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 zheng1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
symbolic
emblem
token
象拔蚌 象拔蚌
象棋 象棋
象棋賽 象棋赛
象海豹 象海豹
象牙 象牙
象牙塔 象牙塔