中文 Trung Quốc
豚鼠
豚鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guinea pig (Cavia porcellus)
豚鼠 豚鼠 phát âm tiếng Việt:
[tun2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
guinea pig (Cavia porcellus)
豜 豜
豝 豝
豞 豞
象山 象山
象山區 象山区
象山縣 象山县