中文 Trung Quốc
豐台區
丰台区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fengtai bên trong huyện Tây Nam Bắc Kinh
豐台區 丰台区 phát âm tiếng Việt:
[Feng1 tai2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Fengtai inner district of southwest Beijing
豐城 丰城
豐城市 丰城市
豐富 丰富
豐寧 丰宁
豐寧滿族自治縣 丰宁满族自治县
豐寧縣 丰宁县