中文 Trung Quốc
豐厚
丰厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào phóng
phong phú
豐厚 丰厚 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
generous
ample
豐原 丰原
豐原市 丰原市
豐台 丰台
豐城 丰城
豐城市 丰城市
豐富 丰富