中文 Trung Quốc
豎立
竖立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dựng
để đặt thẳng đứng
đứng
豎立 竖立 phát âm tiếng Việt:
[shu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to erect
to set upright
to stand
豎筆 竖笔
豎起 竖起
豎起大拇指 竖起大拇指
豎鉤 竖钩
豏 豏
豐 丰