中文 Trung Quốc
豋
豋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang phục diễu hành tàu
豋 豋 phát âm tiếng Việt:
[deng1]
Giải thích tiếng Anh
ceremonial vessel
豌 豌
豌豆 豌豆
豌豆尖 豌豆尖
豌豆象 豌豆象
豍 豍
豎 竖