中文 Trung Quốc
豁免權
豁免权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn trừ ngoại giao
miễn dịch từ truy tố
豁免權 豁免权 phát âm tiếng Việt:
[huo4 mian3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
diplomatic immunity
immunity from prosecution
豁出去 豁出去
豁拳 豁拳
豁然 豁然
豁達 豁达
豆 豆
豆佉 豆佉