中文 Trung Quốc
跨院
跨院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên tòa án (trong một căn nhà Trung Quốc)
跨院 跨院 phát âm tiếng Việt:
[kua4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
lateral court (in a Chinese house)
跨鶴 跨鹤
跨鶴揚州 跨鹤扬州
跨鶴西遊 跨鹤西游
跪 跪
跪下 跪下
跪伏 跪伏