中文 Trung Quốc
  • 讓胡路 繁體中文 tranditional chinese讓胡路
  • 让胡路 简体中文 tranditional chinese让胡路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ranghulu district Daqing thành phố 大慶|大庆 [Da4 qing4], Heilongjiang
讓胡路 让胡路 phát âm tiếng Việt:
  • [Rang4 hu2 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Ranghulu district of Daqing city 大慶|大庆[Da4 qing4], Heilongjiang