中文 Trung Quốc
跌跌撞撞
跌跌撞撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách rời dọc theo
跌跌撞撞 跌跌撞撞 phát âm tiếng Việt:
[die1 die5 zhuang4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
to stagger along
跌跌爬爬 跌跌爬爬
跌跌蹌蹌 跌跌跄跄
跌跤 跌跤
跌風 跌风
跍 跍
跎 跎