中文 Trung Quốc
足踝
足踝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt cá chân
足踝 足踝 phát âm tiếng Việt:
[zu2 huai2]
Giải thích tiếng Anh
ankle
足輪 足轮
足量 足量
足金 足金
足高氣強 足高气强
足高氣揚 足高气扬
趴 趴