中文 Trung Quốc
足不出戶
足不出户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. không đặt một chân bên ngoài
để ở nhà
足不出戶 足不出户 phát âm tiếng Việt:
[zu2 bu4 chu1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
lit. not putting a foot outside
to stay at home
足以 足以
足利 足利
足利·義政 足利·义政
足利義稙 足利义稙
足協 足协
足印 足印