中文 Trung Quốc
  • 趨附 繁體中文 tranditional chinese趨附
  • 趋附 简体中文 tranditional chinese趋附
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ingratiate mình
趨附 趋附 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to ingratiate oneself