中文 Trung Quốc
  • 越國 繁體中文 tranditional chinese越國
  • 越国 简体中文 tranditional chinese越国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Yue bang
  • thuật ngữ chung cho các tiểu bang trong Nam Trung Quốc hay đông nam á tại thời kỳ lịch sử khác nhau
越國 越国 phát âm tiếng Việt:
  • [Yue4 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Yue state
  • generic term for states in south China or southeast Asia at different historical periods