中文 Trung Quốc
  • 超過限度 繁體中文 tranditional chinese超過限度
  • 超过限度 简体中文 tranditional chinese超过限度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vượt quá
  • vượt qua được
  • để vượt qua giới hạn
超過限度 超过限度 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 guo4 xian4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exceed
  • to go beyond
  • to overstep the limit