中文 Trung Quốc
  • 超人 繁體中文 tranditional chinese超人
  • 超人 简体中文 tranditional chinese超人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Siêu, siêu anh hùng truyện tranh
  • siêu nhân
  • xuất sắc
超人 超人 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • superhuman
  • exceptional