中文 Trung Quốc
  • 赸 繁體中文 tranditional chinese
  • 赸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy
  • Rời đi
赸 赸 phát âm tiếng Việt:
  • [shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to jump
  • to leave