中文 Trung Quốc
  • 起落裝置 繁體中文 tranditional chinese起落裝置
  • 起落装置 简体中文 tranditional chinese起落装置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy bay cất cánh và hạ cánh
起落裝置 起落装置 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 luo4 zhuang1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • aircraft take-off and landing gear