中文 Trung Quốc
  • 走紅 繁體中文 tranditional chinese走紅
  • 走红 简体中文 tranditional chinese走红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được phổ biến
  • để may mắn
  • phải chúc may mắn
  • để phát triển thuận lợi
走紅 走红 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be popular
  • to be in luck
  • to have good luck
  • to develop smoothly