中文 Trung Quốc
走紅
走红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được phổ biến
để may mắn
phải chúc may mắn
để phát triển thuận lợi
走紅 走红 phát âm tiếng Việt:
[zou3 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to be popular
to be in luck
to have good luck
to develop smoothly
走索 走索
走繩 走绳
走背字 走背字
走自己的路,讓人家去說 走自己的路,让人家去说
走色 走色
走著瞧 走着瞧