中文 Trung Quốc
  • 走圓場 繁體中文 tranditional chinese走圓場
  • 走圆场 简体中文 tranditional chinese走圆场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ xung quanh sân khấu (để chỉ ra cảnh thay đổi)
走圓場 走圆场 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 yuan2 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk around the stage (to indicate scene changes)