中文 Trung Quốc
赭
赭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ocher
赭 赭 phát âm tiếng Việt:
[zhe3]
Giải thích tiếng Anh
ocher
赭石 赭石
赭紅尾鴝 赭红尾鸲
赯 赯
走下坡路 走下坡路
走丟 走丢
走人 走人