中文 Trung Quốc- 赫然
- 赫然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- với ngạc nhiên
- với một cú sốc
- awe-inspiringly
- Ấn tượng
- giận dữ (tức giận)
赫然 赫然 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- with astonishment
- with a shock
- awe-inspiringly
- impressively
- furiously (angry)