中文 Trung Quốc
赫塞哥維納
赫塞哥维纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Herzegovina (Tw)
赫塞哥維納 赫塞哥维纳 phát âm tiếng Việt:
[He4 se4 ge1 wei2 na4]
Giải thích tiếng Anh
Herzegovina (Tw)
赫奇帕奇 赫奇帕奇
赫山 赫山
赫山區 赫山区
赫拉 赫拉
赫拉克利特 赫拉克利特
赫拉特 赫拉特