中文 Trung Quốc
赤佬
赤佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scoundrel (phương ngữ)
Rascal
赤佬 赤佬 phát âm tiếng Việt:
[chi4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) scoundrel
rascal
赤匪 赤匪
赤口日 赤口日
赤嘴潛鴨 赤嘴潜鸭
赤坎區 赤坎区
赤城 赤城
赤城縣 赤城县