中文 Trung Quốc
賽龍舟
赛龙舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủng tộc rồng tàu
賽龍舟 赛龙舟 phát âm tiếng Việt:
[sai4 long2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
to race dragon boats
賽龍船 赛龙船
賾 赜
贄 贽
贅婿 赘婿
贅物 赘物
贅生 赘生