中文 Trung Quốc
賽艇
赛艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đua thuyền
đua xe tàu hoặc thuyền
chèo thuyền (thể thao)
賽艇 赛艇 phát âm tiếng Việt:
[sai4 ting3]
Giải thích tiếng Anh
boat race
racing ship or boat
rowing (sport)
賽跑 赛跑
賽車 赛车
賽車場 赛车场
賽車女郎 赛车女郎
賽車手 赛车手
賽道 赛道