中文 Trung Quốc
賭窩
赌窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con bạc den
Sòng bạc bất hợp pháp
賭窩 赌窝 phát âm tiếng Việt:
[du3 wo1]
Giải thích tiếng Anh
gamblers' den
illegal casino
賭資 赌资
賭錢 赌钱
賭鬭 赌斗
賮 賮
賴 赖
賴 赖