中文 Trung Quốc
變分學
变分学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phép tính biến phân (toán học).
變分學 变分学 phát âm tiếng Việt:
[bian4 fen1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
calculus of variations (math.)
變分法 变分法
變動 变动
變化 变化
變化莫測 变化莫测
變卦 变卦
變厚 变厚