中文 Trung Quốc
資料倉儲
资料仓储
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho dữ liệu (máy tính)
資料倉儲 资料仓储 phát âm tiếng Việt:
[zi1 liao4 cang1 chu3]
Giải thích tiếng Anh
data warehouse (computing)
資料傳輸 资料传输
資料傳送服務 资料传送服务
資料夾 资料夹
資料量 资料量
資料鏈結層 资料链结层
資斧 资斧