中文 Trung Quốc
賁門
贲门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cardia (giải phẫu)
賁門 贲门 phát âm tiếng Việt:
[ben1 men2]
Giải thích tiếng Anh
cardia (anatomy)
賂 赂
賃 赁
賄 贿
賄賂 贿赂
賅 赅
賅 赅