中文 Trung Quốc
費用報銷單
费用报销单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẫu yêu cầu bồi thường chi phí
費用報銷單 费用报销单 phát âm tiếng Việt:
[fei4 yong4 bao4 xiao1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
expense claim form
費盡心思 费尽心思
費盡心機 费尽心机
費盧傑 费卢杰
費米 费米
費米子 费米子
費縣 费县