中文 Trung Quốc
費時
费时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải mất thời gian
tốn thời gian
費時 费时 phát âm tiếng Việt:
[fei4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to take time
time-consuming
費曼 费曼
費洛蒙 费洛蒙
費爾巴哈 费尔巴哈
費爾幹納盆地 费尔干纳盆地
費爾馬 费尔马
費爾馬大定理 费尔马大定理