中文 Trung Quốc
貴方
贵方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trong kinh doanh vv) bên cạnh bạn
bạn
貴方 贵方 phát âm tiếng Việt:
[gui4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
(in business etc) your side
you
貴族 贵族
貴族化 贵族化
貴族社會 贵族社会
貴校 贵校
貴格會 贵格会
貴池 贵池