中文 Trung Quốc
讀者
读者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc
CL:個|个 [ge4]
讀者 读者 phát âm tiếng Việt:
[du2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
reader
CL:個|个[ge4]
讀者文摘 读者文摘
讀萬卷書,行萬里路 读万卷书,行万里路
讀譜 读谱
讀音 读音
讀音錯誤 读音错误
讀頭 读头