中文 Trung Quốc
護脛
护胫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shin pad
Shin bảo vệ
護脛 护胫 phát âm tiếng Việt:
[hu4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
shin pad
shin guard
護膚 护肤
護膝 护膝
護航 护航
護著 护着
護衛 护卫
護衛艇 护卫艇