中文 Trung Quốc
貪賄無藝
贪贿无艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham lam cho hối lộ biết không có giới hạn (thành ngữ); không cương tham nhũng
貪賄無藝 贪贿无艺 phát âm tiếng Việt:
[tan1 hui4 wu2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
greed for bribes knows no bounds (idiom); unbridled corruption
貪贓枉法 贪赃枉法
貪鄙 贪鄙
貪食 贪食
貫 贯
貫串 贯串
貫徹 贯彻