中文 Trung Quốc
貪污
贪污
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị hỏng hoặc
tham nhũng
để embezzle
貪污 贪污 phát âm tiếng Việt:
[tan1 wu1]
Giải thích tiếng Anh
to be corrupt
corruption
to embezzle
貪污腐敗 贪污腐败
貪瀆 贪渎
貪猥無厭 贪猥无厌
貪生怕死 贪生怕死
貪腐 贪腐
貪色 贪色