中文 Trung Quốc
販賣人口
贩卖人口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buôn bán trong con người
販賣人口 贩卖人口 phát âm tiếng Việt:
[fan4 mai4 ren2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
trafficking in human beings
販賣機 贩卖机
販運 贩运
貪 贪
貪吃 贪吃
貪吃者 贪吃者
貪吃鬼 贪吃鬼