中文 Trung Quốc
  • 貨車 繁體中文 tranditional chinese貨車
  • 货车 简体中文 tranditional chinese货车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe tải
  • Van
  • toa xe vận chuyển hàng hóa
貨車 货车 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • truck
  • van
  • freight wagon