中文 Trung Quốc
貨值
货值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị (của hàng hoá)
貨值 货值 phát âm tiếng Việt:
[huo4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
value (of goods)
貨到付款 货到付款
貨品 货品
貨商場 货商场
貨幣 货币
貨幣主義 货币主义
貨幣供應量 货币供应量