中文 Trung Quốc
貧鈾
贫铀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hết urani (D-38)
貧鈾 贫铀 phát âm tiếng Việt:
[pin2 you2]
Giải thích tiếng Anh
depleted uranium (D-38)
貧雇農 贫雇农
貨 货
貨倉 货仓
貨到付款 货到付款
貨品 货品
貨商場 货商场