中文 Trung Quốc
貢品
贡品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cống
貢品 贡品 phát âm tiếng Việt:
[gong4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
tribute
貢嘎 贡嘎
貢嘎縣 贡嘎县
貢國 贡国
貢寮 贡寮
貢寮鄉 贡寮乡
貢山 贡山