中文 Trung Quốc
財產
财产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản
tài sản
bất động sản
CL:筆|笔 [bi3]
財產 财产 phát âm tiếng Việt:
[cai2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
property
assets
estate
CL:筆|笔[bi3]
財產價值 财产价值
財產公證 财产公证
財產權 财产权
財神 财神
財神爺 财神爷
財稅 财税