中文 Trung Quốc
負鼠
负鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
opossum (vườn thú).
負鼠 负鼠 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
opossum (zoo.)
財 财
財主 财主
財利 财利
財務 财务
財務再保險 财务再保险
財務大臣 财务大臣