中文 Trung Quốc
  • 貝婭特麗克絲 繁體中文 tranditional chinese貝婭特麗克絲
  • 贝娅特丽克丝 简体中文 tranditional chinese贝娅特丽克丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Beatrix (tên)
貝婭特麗克絲 贝娅特丽克丝 phát âm tiếng Việt:
  • [Bei4 ya4 te4 li2 ke4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Beatrix (name)