中文 Trung Quốc
  • 豭 繁體中文 tranditional chinese
  • 豭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • heo rừng
  • tỷ lợn
豭 豭 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • boar
  • male pig